Thực đơn
Tiếng_Triều_Châu Cách sử dụngNgôi | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
Thứ 1 | 我:úa | 俺: náng |
Thứ 2 | 汝: lứ | 恁: nín, 汝俺: lứ náng |
Thứ 3 | 伊: y | 伊俺: y náng |
Ngôi | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
Thứ 1 | úa cài | úa nàng cài, úa só náng cài |
Thứ 2 | lứ cài | lứ nàng cài, lứ só náng cài |
Thứ 3 | y cài | y nàng cài, y só náng cài |
Thực đơn
Tiếng_Triều_Châu Cách sử dụngLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Triều_Châu http://www.mogher.com/index.asp?cat=1 http://www.gaginang.org/content/index.php?p=15 http://glottolog.org/resource/languoid/id/chao1238 http://glottolog.org/resource/languoid/id/chao1239 http://glottolog.org/resource/languoid/id/chao1241 http://glottolog.org/resource/languoid/id/teoc1236